/kɑ:t/
Thông dụng
Danh từ
Phương tiện vận gửi đem bánh được đẩy vì chưng tay
Một phương tiện đi lại nhì bánh được kéó vì chưng động vật hoang dã và được dùng cho những việc làm ở nông trại và nhằm chở sản phẩm (Xe trườn, xe pháo ngựa)
Động từ
Vận gửi vì chưng xe pháo ngựa, xe pháo trườn hoặc xe pháo tải
- cart away garbage
- Vứt rác
lôi, kéo, tống
- carted the whole gang off to tát jail
- mang cả bọn tống vào trong nhà giam
- To put the cart before the horse
- đặt con cái trâu trước cái cày, cầm cố đèn chạy trước xe hơi
- Nguồn tham ô khảo: Thefreedictionary]
hình thái từ
- V_ed: Carted
- V_ing: Carting
Chuyên ngành
Xây dựng
công cụ vận chuyển
Kỹ thuật cộng đồng
tải
Kinh tế
xe đẩy hàng
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- barrow , buggy , curricle , dolly , dray , gig , gurney , handcart , palanquin , pushcart , rickshaw , tilbury , truck , tumbrel , two-wheeler , wagon , wheelbarrow , bring , carreta , carriage , carry , chariot , convey , haul , lorrie , lug , sulky , tote , trolley , trundle , tumbler , tumbril , vehicle , wain
Bình luận