conservation là gì

/,kɔnsə:'veiʃn/

Thông dụng

Danh từ

Sự lưu giữ gìn, sự bảo đảm, sự giữ lại, sự bảo toàn
conservation of energy
sự bảo toàn năng lượng

Chuyên ngành

Toán & tin

(vật lý ) bảo toàn
conservation of energy
bảo toàn
conservation of momentum
bảo toàn động lượng

Xây dựng

sự bảo tồn

Kỹ thuật cộng đồng

bảo toàn
conservation field (offorce)
trường bảo toàn (lực)
conservation force
lực bảo toàn
conservation law
định luật bảo toàn
conservation laws
định luật bảo toàn
conservation of angular momentum
sự bảo toàn momen động lượng
conservation of brightness
sự bảo toàn chừng chói
conservation of charge
sự bảo toàn năng lượng điện tích
conservation of energy
bảo toàn năng lượng
conservation of energy
sự bảo toàn năng lượng
conservation of energy law
định luật bảo toàn năng lượng
conservation of mass
bảo toàn khối lượng
conservation of mass
sự bảo toàn khối lượng
conservation of mass-energy
bảo toàn khối-năng (khối lượng-năng lượng)
conservation of mechanical energy
bảo toàn cơ năng
conservation of momentum
bảo toàn động lượng
conservation of momentum
bảo toàn năng lượng
conservation of momentum
sự bảo toàn xung lượng
conservation of parity
bảo toàn (tính) chắn lẻ
conservation of parity
sự bảo toàn số chẵn lẻ
conservation of radiance
sự bảo toàn chừng bức xạ
conservation of radiance
sự bảo toàn chừng trưng
conservation system
hệ bảo toàn
energy conservation
bảo toàn năng lượng
energy conservation
sự bảo toàn năng lượng
energy conservation program
chương trình bảo toàn năng lượng
hearing conservation
sự bảo toàn thính giác
law of conservation of energy
định luật bảo toàn năng lượng
law of conservation of energy
quy luật bảo toàn năng lượng
law of conservation of mass
định luật bảo toàn khối lượng
law of conservation of mater
định luật bảo toàn vật chất
lepton conservation
bảo toàn lepton
particle number conservation law
định luật bảo toàn tần số hạt
planeness conservation
sự bảo toàn tính phẳng
principle of conservation of energy
nguyên lý bảo toàn năng lượng
principle of conservation of energy
nguyên tắc bảo toàn năng lượng
principle of conservation of kinetic momentum
định luật bảo toàn mômen động lượng
principle of conservation of momentum
định luật bảo toàn mômen
principle of conservation of momentum
nguyên lý bảo toàn động lượng
principle of conservation of momentum
nguyên lý bảo toàn xung lượng
principle of energy conservation
nguyên lý bảo toàn năng lượng
bảo tồn
bảo vệ
gìn giữ
giữ gìn
sự bao gói
sự bảo quản
monument conservation
sự bảo vệ di tích
refrigeration conservation
sự bảo vệ lạnh
sự bảo toàn
conservation of angular momentum
sự bảo toàn momen động lượng
conservation of brightness
sự bảo toàn chừng chói
conservation of charge
sự bảo toàn năng lượng điện tích
conservation of energy
sự bảo toàn năng lượng
conservation of mass
sự bảo toàn khối lượng
conservation of momentum
sự bảo toàn xung lượng
conservation of parity
sự bảo toàn số chẵn lẻ
conservation of radiance
sự bảo toàn chừng bức xạ
conservation of radiance
sự bảo toàn chừng trưng
energy conservation
sự bảo toàn năng lượng
hearing conservation
sự bảo toàn thính giác
planeness conservation
sự bảo toàn tính phẳng
sự bảo vệ
sự đóng góp hộp

Kinh tế

bảo tồn (môi ngôi trường thiên nhiên)
sự bảo quản
sự dự trữ
sự lưu giữ gìn

Địa chất

sự giữ gìn, sự bảo đảm an toàn

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
attention , care , cherishing , conservancy , conserving , control , custody , directing , economy , governing , guardianship , guarding , keeping , maintenance , management , managing , preserval , preserving , protecting , protection , safeguarding , safekeeping , salvation , saving , stewardship , storage , supervising , supervision , sustentation , upkeep , husbandry , preservation

Từ ngược nghĩa