find nghĩa là gì

/faɪnd/

Thông dụng

Danh từ

Sự nhìn thấy (chồn, cáo, mỏ, vàng...)
a sure find
nơi Chắn chắn nhìn thấy vật gì; điểm Chắn chắn với cáo, với chồn...
Vật mò mẫm thấy

Ngoại động từ

Thấy, nhìn thấy, mò mẫm đi ra, bắt được
Nhận, cảm nhận được, được
to find favour
được chiếu cố
Nhận thấy, xét thấy, thấy
how bởi you find yourself this morning?
sáng ni anh thấy người thế nào?
to find it necessary vĩ đại bởi something
thấy quan trọng nên thao tác gì
Thấy với (thời gian tham, mạnh mẽ...)
I can't find time vĩ đại read
tôi không tồn tại thời hạn nhằm đọc
to find courage vĩ đại bởi something
thấy với mạnh mẽ nhằm thao tác gì
nobody can find it in his heart vĩ đại bởi that
không ai nỡ lòng nào là nhưng mà thao tác đó
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) cho tới, đạt cho tới, trúng
the blow found his chin
quả đấm trúng cằm hắn
Cung cấp
to find someone in clothes
cung cấp cho mang đến ai quần áo
to be well found in food
được hỗ trợ không hề thiếu về thức ăn
all found
được cấp cho không hề thiếu cả ăn, ở, ăn mặc quần áo, ngoài lương bổng đi ra (người ở)
(pháp lý) xác minh và tuyên phụ thân là với tội
to find somebody guilty
xác minh và tuyên phụ thân ai với tội

Cấu trúc từ

to find out
khám đập đi ra, mò mẫm ra
Phát minh ra
Giải (một vấn đề)
to find out about
hỏi về, mò mẫm hiểu về
to find one's trương mục in
lợi dụng
to find one's feet
đi đứng được
(nghĩa bóng) tự động lực được
to find oneself
thấy được sở ngôi trường năng khiếu sở trường của mình
Tự hỗ trợ mang đến mình
to find one's way vĩ đại...
tìm được tuyến đường tiếp cận...
to be found wanting
tỏ đi ra yếu ớt kém
to find fault with sb
phê phán ai một cơ hội gay gắt
to find one's voice/ one's tongue
diễn đạt trôi chảy chủ kiến của mình
to find one's match
gặp nên đối thủ cạnh tranh lợi hại
to take sb as one finds
thừa nhận tình hình của ai
to find one's own level
liên kết với những người nằm trong giới, nằm trong trình độ chuyên môn với mình

Hình thái từ

  • Ving : finding
  • Past: found
  • PP: found

Chuyên ngành

Toán & tin tưởng

tìm thấy

Kỹ thuật công cộng

khảo sát

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
acquisition , asset , bargain , boast , bonanza , catch , gem , good buy , jewel , one in a million , pride , treasure , treasure trove , ascertainment , finding , strike , eureka , serendipity
verb
arrive at , bring vĩ đại light * , bump into * , chance upon , collar * , come across , come upon , come up with * , corral , descry , detect , dig up , discern , discover , distinguish , encounter , espy , expose , fall in with , ferret out , happen upon , hit upon , identify , lắc fingers on , light upon , locate , make out , meet , notice , observe , perceive , pinpoint , recognize , recover , lập cập across , lập cập into , scare up , sight , smoke out , spot , strike , stumble upon , track down , trip on , turn up * , uncover , unearth , acquire , attain , be one’s lot , earn , fall vĩ đại the lot , gain , get , meet with , obtain , procure , bump into , chance on , come on , happen on , light on , stumble on , tumble on , ascertain , determine , hear , learn , bonanza , bring vĩ đại light , catch , comprehend , discovery , fathom , judge , pry out , root out , solve , treasure , understand

Từ trái khoáy nghĩa