hood là gì

/hud/

Thông dụng

Danh từ

Mũ quấn đầu (áo mưa...)
Huy hiệu học tập vị (gắn bên trên áo hoặc nón quấn đầu nhằm chỉ học tập vị ở ngôi trường đại học)
Mui xe cộ (xe đẩy của trẻ con con cái, xe cộ xe hơi, tự vải vóc bạt hoàn toàn có thể gập lại)
Miếng domain authority quấn đầu (chim ưng săn)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) Capô (ô tô)

Ngoại động từ

Đội nón quấn đầu
Đậy mui lại, lấp tự mui

hình thái từ

  • V-ing: Hooding
  • V-ed: Hooded

Chuyên ngành

Vật lý

nắp ống kính

Xây dựng

cái vỏ (bơm)
mái đua tường
tấm đậy
vỏ macma

Điện

chụp đèn

Kỹ thuật cộng đồng

chuông
bubbling hood
chuông bọt (chưng cất)
chụp hút
chimney hood
chụp mút hút ống khói
draft hood
chụp mút hút gió
range hood
chụp mút hút tạo ra khoảng chừng chênh (áp lực)
nắp
nắp che
nắp đậy
nắp che máy
đai
lớp vỏ macma
mui xe
trần
power hood
mui xếp (xe mui trần) tinh chỉnh và điều khiển tự điện
tấm chắn
vành
vỏ bọc
vỏ che
vòm
vòng

Kinh tế

có nắp
có nút
nắp
nút

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
cowl , shawl , bonnet , protector , coif , capuche , veil , wimple , capuchin , kerchief , mantle , mantilla , babushka , yashmak , purdah , hat , canopy , awning , shade , carriage top , tự động top , calash , cover , hoodlum , ruffian , tough , mug , roughneck , rowdy , almuce , amice , bashlyk (russia) , blind , camail , cap , capoch , capote , chapel , chaperon , cloak , covering , fascinator , helmet , hide , mask , scarf , tippet , top