judgement là gì

Danh từ

Sự xét xử
to pass (give, render) judgment on someone
xét xử ai
Quyết quyết định của toà; phán quyết, án
the last judgment
(tôn giáo) phán quyết sau cùng (của Chúa)
Sự trừng trị, sự trừng trị; điều xấu số (coi (như) sự trừng trị của trời)
your failure is a judgment on you for being ví lazy
sự thất bại của anh ý là một trong những trừng trị so với dòng sản phẩm tội chây lười biếng của anh ý đấy
Sự phê bình, sự chỉ trích
Ý con kiến, ý kiến, sự tấn công giá
in my judgment
theo chủ ý tôi
Óc trí khôn, mức độ trí khôn, óc suy xét; bổng tri
to show good judgment
tỏ rời khỏi đem óc suy xét
a man of sound judgment
người đem óc suy xét Chắn chắn chắn; người biết suy xét

Cấu trúc từ

to sit in judgment
tự cho chính mình quyền phân xử
against one's better judgment
dú thấy như thế là ngu ngốc
to reserve one's judgment on sth
phán đoán một cơ hội dè dặt