Danh từ
Dây buộc ở đầu roi
Cái roi
Cái tấn công, cái quất; sự tấn công, sự quất vị roi
- to be sentenced đồ sộ the lash
- bị trừng trị phì, bị trừng trị đòn
Lông mi ( (cũng) eye lash)
Sự nhiếc mắng, sự xỉ vả; sự chỉ trích, sự đả kích
- to be under the lash
- bị công kích gay gắt
Động từ
Đánh, quất
- to lash a horse across the back with a whip
- quất phì vô sống lưng ngựa
- to lash its tail
- quất đuôi vô hông (thú)
- to lash against the windows
- tạt mạnh vô hành lang cửa số (mưa)
Đánh vô bờ, đập vô bờ (sóng)
- waves lashed against the shore
- sóng đập vô bờ
Kích quí, kích động
- speaker lashes audience into a fury
- diễn fake khích động những người dân nghe thực hiện mang đến bọn họ phẫn nộ
Mắng nhiếc, xỉ vả; chỉ trích, đả kích
Buộc, trói
- to lash two things together
- buộc nhì cái lại với nhau
- to lash out
- đá bất thần (ngựa)
- to lash out at someone
- chửi mắng như tát nước vô mặt mũi ai
- to lash out into strong language
- chửi rủa một thôi một hồi
Bình luận