/ri´kɔ:diη/
Thông dụng
Danh từ
Sự ghi, sự thu (âm thanh, hình hình họa bên trên băng kể từ..)
- a recording studio
- (thuộc ngữ) một chống thu băng
- a recording session
- một buổi thu băng
Âm thanh đang được thu, hình hình họa đang được ghi
- make a video clip recording of a wedding
- thu băng hình đám cưới
Chuyên ngành
Toán & tin yêu
biên bạn dạng thực hiện việc
ghi (dữ liệu)
- data recording control (DRC)
- sự tinh chỉnh và điều khiển ghi dữ liệu
- data recording device (DRD)
- thiết bị ghi dữ liệu
- DRD (datarecording control)
- sự tinh chỉnh và điều khiển ghi dữ liệu
- DRD (datarecording device)
- thiết bị ghi dữ liệu
- MDR (miscellaneousdata recording)
- sự ghi tài liệu láo tạp
- miscellaneous data recording (MDR)
- sự ghi tài liệu láo tạp
Điện lạnh
sự ghi (âm thanh, hình ảnh)
Kỹ thuật cộng đồng
sự ghi
sự ghi âm
sự ghi hình
Kinh tế
sự ghi
Bạn đang xem: recording nghĩa là gì
Xem thêm: Twin68 🎖️ Link Tải Game Bài Đổi Thưởng IOS APK – TỔNG HỢP GP
tác fake
Tìm tăng với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ
Bình luận