/spi:d/
Thông dụng
Danh từ
Sự nhanh gọn, sự mau lẹ; tính nhanh gọn, tính mau lẹ (của những động đậy..)
- he moves with great speed
- anh ấy dịch rời rất rất mau lẹ
Tốc độ; tốc lực, vận tốc
- at full speed
- hết tốc độ
- at top speed
- với tốc lực cao nhất
(từ cổ,nghĩa cổ) sự thành công xuất sắc, sự hưng vượng, sự thịnh vượng
Độ bắt khả năng chiếu sáng tinh tế của phim ảnh; thời hạn đóng góp ngỏ của cửa ngõ chắn khả năng chiếu sáng của sản phẩm ảnh
- a photograph taken at a speed of 1/250 of a second
- tấm hình chụp ở vận tốc 1 / 250 giây
Loại amphêtamin thực hiện dung dịch tợp muốn tạo cảm xúc khoẻ và hứng khởi
He's hooked on speed
Anh tớ nghiện hóa học (ma túy) amphêtamin
(đặc biệt ở kể từ ghép) vỏ hộp số; bánh răng tốc độ
- a ten-speed bicycle
- chiếc xe đạp điện với chục bánh răng tốc độ
Ngoại động kể từ .sped
Làm mang đến cút mau, thực hiện mang đến hoạt động nhanh
- this medicine will help speed her recovery
- thứ dung dịch này sẽ hỗ trợ cô ấy chóng bình phục
( + up) thực hiện tăng vận tốc, xúc tiến thủ, đẩy mạnh
- to speed the collapse of imperialism
- đẩy mạnh quy trình sụp sụp đổ của công ty nghĩa đế quốc
Điều chỉnh tốc độ; thực hiện mang đến theo dõi một vận tốc nhất định
- to speed an engine
- điều chỉnh vận tốc một chiếc máy
(từ cổ,nghĩa cổ) phun mạnh
- to speed an arrow from the bow
- bắn mạnh mũi thương hiệu ngoài cung
(từ cổ,nghĩa cổ) chung (ai) trở nên công
- God speed you!
- cầu trời chung anh trở nên công
Nội động từ
Vận động thời gian nhanh, cút thời gian nhanh, chạy nhanh
- the xế hộp speeds along the street
- chiếc xe pháo xe hơi lao thời gian nhanh vô phố
Quá vận tốc quy định; tài xế, cút thời gian nhanh rộng lớn vận tốc được luật định
(từ cổ,nghĩa cổ) thành công xuất sắc, thịnh vượng
Cấu trúc từ
more haste, less speed
- chậm tuy nhiên chắc
at speed
- ở vận tốc cao; nhanh
with all speed/haste
- càng thời gian nhanh càng tốt
to speed the parting guest
- (từ cổ,nghĩa cổ) chúc mang đến khách hàng rời khỏi cút bình yên ổn vô sự
an honest tale speeds best, being plainly told
- nói ngay sát thưa xa cách chẳng qua chuyện thưa thật
Chuyên ngành
Toán & tin
tốc phỏng, véc tơ vận tốc tức thời, số vòng xoay // vội vã, hoạt động nhanh
- speed up
- tăng tốc
- speed of convergence
- tốc phỏng hội tụ
- speed of sound
- tốc phỏng âm thanh
- access speed
- tốc phỏng chọn
- angular speed
- vận tốc góc
- average speed
- vận tốc trung bình
- computatuon speed
- tốc phỏng tính toán
- constant speed
- (cơ học tập ) vận tốc ko đổi
- critical speed
- tốc phỏng cho tới hạn
- ground speed
- vận tốc (máy bay) đối với mặt mũi đất
- instantaneous speed
- tốc phỏng tức thời
- reading speed
- tốc phỏng đọc
- state speed
- vận tốc pha
- submarime speed
- vận tốc bên dưới nước
- top speed
- (kỹ thuật ) véc tơ vận tốc tức thời rất rất đại
Cơ - Điện tử
Tốc phỏng, véc tơ vận tốc tức thời, (v) điềuchỉnh tốc độ
Xây dựng
độ nhanh
Kỹ thuật cộng đồng
điều chỉnh tốc độ
- speed control
- sự kiểm soát và điều chỉnh tốc độ
- speed control device
- dụng cụ kiểm soát và điều chỉnh tốc độ
- speed controller
- bộ kiểm soát và điều chỉnh tốc độ
- speed governor
- bộ kiểm soát và điều chỉnh tốc độ
- speed range
- khoảng kiểm soát và điều chỉnh tốc độ
- speed regulator
- bộ kiểm soát và điều chỉnh tốc độ
- variable speed control
- sự kiểm soát và điều chỉnh tốc độ
độ tinh tế sáng sủa (của nhũ tương ảnh)
độ sáng sủa (thấu kính)
số vòng quay
- load speed
- số vòng xoay với tải
- machine speed
- số vòng xoay máy
- no-load speed
- số vòng xoay chạy không
- speed indicator
- thiết bị chỉ số vòng quay
- speed limit
- số vòng xoay giới hạn
- thrashing speed
- số vòng xoay cho tới hạn
tăng tốc
- accelerated speed
- tốc phỏng tăng tốc
- electrical speed increaser
- máy bức tốc vày điện
- electrical speed increaser
- máy bức tốc sử dụng điện
- get up speed
- tăng tốc độ
- speed-up
- sự tăng tốc
- to increase speed (vs)
- tăng tốc độ
tỷ số truyền
vận tốc
Kinh tế
tốc độ
Các kể từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- acceleration , activity , agility , alacrity , breeze , briskness , celerity , clip , dispatch , eagerness , expedition , fleetness , gait , haste , headway , hurry , hustle , legerity , lick , liveliness , momentum , pace , precipitancy , precipitation , promptitude , promptness , quickness , rapidity , rapidness , readiness , rush , rustle , snap , steam , swiftness , urgency , velocity , tempo , expeditiousness , speediness , deftness , impetuosity , posthaste , vector
verb
- advance , aid , assist , barrel , belt , bomb , boost , bowl over , career , cover ground * , cut along , dispatch , expedite , facilitate , flash , fly , further , gallop , gather momentum , gear up , get a move on , get moving , get under way , go all out , go fast , go lượt thích the wind , hasten , help , hightail , hurry , impel , lose no time , make haste , open up throttle , press on , promote , quicken , race , ride , run rẩy , rush , sail , spring , step on it , tear , urge , whiz , zoom , accelerate , hustle , step up , bolt , bucket , bustle , dart , dash , festinate , fleet , flit , haste , pelt , rocket , scoot , scour , shoot , sprint , trot , whirl , whisk , wing , zip , alacrity , briskness , celerity , clip , fare , favor , hie , informed , knot , pace , precipitate , propel , prosper , quickness , rapidity , rate , rip , swiftness , tempo , urgency , velocity
Bình luận