yellow là gì

/'jelou/

Thông dụng

Tính từ

Vàng
to grow (turn, get, become) yellow
vàng đi ra, hoá vàng; héo vàng (lá)
Ghen ghét bỏ, ghen tị tị nạnh, cuộc kỵ, ngờ vực
to cast a yellow look at
nhìn (ai) vị con cái đôi mắt ghen tị ghét
Nhút nhát, non gan ( (cũng) yellow-bellied)
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) với đặc thù lúc lắc gân (báo chí)

Danh từ

Màu vàng
Bướm vàng
( số nhiều) tính ghen tị ghét bỏ, tính ghen tị tị nạnh, tính cuộc kỵ
(thông tục) tính nhút nhát, tính nhát gan
( số nhiều) (y học) bệnh dịch vàng da

Động từ

Vàng đi ra, hoá vàng; nhuốm vàng, nhuộm vàng

Hình thái từ

  • Ved : yellowed
  • Ving: yellowing

Chuyên ngành

Dệt may

hóa vàng

Kỹ thuật công cộng

màu vàng
cadmium yellow
màu vàng catmi
chrome yellow
màu vàng crôm
Indian yellow
màu vàng nén Độ
naples yellow
màu vàng crom
Naples yellow
màu vàng Napơ
straw-yellow
màu vàng rơm (tôi)
turning yellow
sự nhuộm màu sắc vàng
yellow filter adjustment
sự kiểm soát và điều chỉnh thanh lọc màu sắc vàng
yellow flame
ngọn lửa màu sắc vàng
Yellow Pages (YP)
các trang màu sắc vàng
vàng
benzidine yellow dye
thuốc nhuộm vàng benzidin
bone marrow yellow
tủy xương vàng
cadmium yellow
màu vàng catmi
chrome yellow
màu vàng crôm
chrome yellow
vàng crom
chrome yellow
vàng Pari
hour of yellow signal indication
khoảng đèn vàng
Indian yellow
màu vàng nén Độ
king's yellow
vàng opimen
light-yellow
vàng nhạt
naples yellow
màu vàng crom
Naples yellow
màu vàng Napơ
primuline yellow
phẩm vàng primulin
straw-yellow
màu vàng rơm (tôi)
turning yellow
sự nhuộm màu sắc vàng
turning yellow
sự héo vàng
visual yellow
sắc tố vàng
yellow burner
đèn ngọn lửa vàng
yellow cable
cáp vàng
yellow copper
đồng vàng
yellow earth
đất vàng
yellow enzyme
enzim vàng
yellow fever
sốt vàng
yellow fever virus
vi rút bức vàng
yellow filter adjustment
sự kiểm soát và điều chỉnh thanh lọc màu sắc vàng
yellow flag
cờ vàng
yellow flame
ngọn lửa màu sắc vàng
yellow ground
đất vàng
yellow litharge
chì monoxit vàng
yellow ocher
ocrơ vàng
yellow page
trang vàng
yellow pages
những trang vàng
Yellow Pages (YP)
các trang màu sắc vàng
yellow shortness
tính giòn vàng
yellow softening
chứng nhuyễn vàng
yellow spinel
spinen vàng
yellow spot
điểm vàng
yellow wax
sáp vàng
yellow wood
gỗ vàng (cu ba)

Các kể từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
chicken * , craven , deceitful , gutless , lily-livered * , low , offensive , pusillanimous , sneaking , treacherous , tricky , unethical , unprincipled , chickenhearted , dastardly , faint-hearted , lily-livered , unmanly , amber , buff , croconic , ecru , fallow , flavescent , fulvid , fulvous , golden , jaundiced , lurid , luteous , lutescent , ocherous , saffron , sallow , tawny , xanthic , xanthous , yellowish
noun, adjective
amber , bisque , blond , buff , chrome , cream , gold , ivory , lemon , saffron , sand , tawny

Từ trái khoáy nghĩa